Đọc nhanh: 戒坛 (giới đàn). Ý nghĩa là: giới đàn (nơi chịu hình phạt của tăng lữ).
Ý nghĩa của 戒坛 khi là Danh từ
✪ giới đàn (nơi chịu hình phạt của tăng lữ)
僧徒受戒的场所
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戒坛
- 戒备森严
- phòng bị nghiêm ngặt.
- 力戒 矜夸
- cố tránh khoa trương.
- 誉满 乐坛
- vang danh trong giới âm nhạc
- 劝 他 戒烟
- Khuyên anh ấy bỏ thuốc lá.
- 她 戴 着 钻石戒指
- Cô ấy đeo nhẫn kim cương.
- 她 在 无名指 上 戴 着 戒指
- Cô đeo một chiếc nhẫn trên ngón áp út.
- 她 的 手上 戴着 一枚 钻戒
- Trên tay cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương.
- 情侣 戒戴 在 左手 无名指 的 原因
- Đó là nguyên nhân tại sao những đôi tình nhân đeo nhẫn vào ngón áp út của tay trái.
- 莫非 真的 戒酒 了
- Chẳng lẽ đã cai rượu thật rồi sao?
- 这枚 戒指 是 他们 爱情 的 象征
- Chiếc nhẫn này là biểu tượng của tình yêu của họ.
- 他 变得 烦躁不安 且 存有 戒心
- Anh ấy trở nên bất an và cảnh giác.
- 独步 文坛
- kiệt xuất trên văn đàn
- 是 「 论坛报 」 的 安妮 · 史蒂文斯
- Đó là Anne Stevens từ Tribune.
- 酒坛 里 的 酒 很 香
- Rượu trong hũ rất thơm.
- 踏足 影坛
- đặt chân vào thế giới điện ảnh
- 这 戒指 是 十八 开
- Chiếc nhẫn này là 18 karat.
- 巴西队 一直 是 足坛 劲旅
- Đội Brazil luôn là một đội mạnh trong giới bóng đá.
- 文坛 掌故
- chuyện cũ trên văn đàn.
- 消除 戒心
- loại bỏ cảnh giác.
- 影坛 上 有 许多 明星
- Trong giới điện ảnh có nhiều ngôi sao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 戒坛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戒坛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坛›
戒›