róng

Từ hán việt: 【nhung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhung). Ý nghĩa là: quân sự; quân đội, binh khí; vũ khí; khí giới, người Nhung (Trung Quốc thời xưa gọi người Phương Tây). Ví dụ : - 。 xếp bút nghiên theo việc binh đao.. - 。 quân trang.. - 。 ngựa chiến.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

quân sự; quân đội

军事;军队

Ví dụ:
  • - 投笔从戎 tóubǐcóngróng

    - xếp bút nghiên theo việc binh đao.

binh khí; vũ khí; khí giới

兵器的统称

Ví dụ:
  • - 戎装 róngzhuāng

    - quân trang.

  • - 戎马 róngmǎ

    - ngựa chiến.

người Nhung (Trung Quốc thời xưa gọi người Phương Tây)

中国古代称西方的民族

họ Nhung

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 兵戎相见 bīngróngxiāngjiàn

    - xung đột vũ trang; đọ súng so gươm

  • - 戎装 róngzhuāng

    - quân trang.

  • - 戎马 róngmǎ

    - ngựa chiến.

  • - 半生 bànshēng 戎马 róngmǎ

    - nửa đời chinh chiến

  • - 戎马生涯 róngmǎshēngyá

    - cuộc đời chinh chiến.

  • - 投笔从戎 tóubǐcóngróng

    - xếp bút nghiêng theo chuyện cung đao; bỏ chuyện học hành để đi lính.

  • - 投笔从戎 tóubǐcóngróng

    - xếp bút nghiên theo việc binh đao.

  • - jiǔ 历戎 lìróng xíng

    - ở lâu trong quân đội.

  • - 这是 zhèshì 法式 fǎshì 第戎 dìróng 芥末 jièmò ma

    - Đó có phải là mù tạt Dijon không?

  • - 应募 yìngmù 从戎 cóngróng

    - hưởng ứng tòng quân

  • - 比起 bǐqǐ 普通 pǔtōng 香槟 xiāngbīn gèng 倾向 qīngxiàng 第戎 dìróng 香槟 xiāngbīn

    - Tôi thích rượu sâm panh Dijon có màu vàng tiêu chuẩn.

  • - 戎马生涯 róngmǎshēngyá 二十 èrshí chūn

    - Hai mươi năm cuộc đời binh nghiệp.

  • Xem thêm 7 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 戎

Hình ảnh minh họa cho từ 戎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Nhung
    • Nét bút:一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IJ (戈十)
    • Bảng mã:U+620E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình