Đọc nhanh: 感压塞 (cảm áp tắc). Ý nghĩa là: nút cảm biến áp suất.
Ý nghĩa của 感压塞 khi là Danh từ
✪ nút cảm biến áp suất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感压塞
- 地面 有胶 的 感觉
- Mặt đất có cảm giác dính.
- 像是 要 感冒 了 , 先 打喷嚏 , 然后 流 鼻水 , 再 来 鼻塞 了
- Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.
- 昧 的 环境 让 人 感到 压抑
- Không gian tối khiến mọi người cảm thấy nặng nề.
- 他 感冒 了 , 鼻塞 得 厉害
- Anh ấy bị cảm, mũi nghẹt nặng.
- 他 感到 被压迫
- Anh ấy cảm thấy bị áp bức.
- 面对 考试 , 她 倍感 压力
- Đối mặt với kỳ thi, cô ấy cảm thấy áp lực gấp đôi.
- 由于 交通堵塞 , 我 感到 很 困扰
- Do tắc đường, tôi cảm thấy rất phiền toái.
- 家庭 压力 让 他 感到 疲惫
- Gánh nặng gia đình khiến anh ấy cảm thấy mệt mỏi.
- 她 压抑 自己 的 情感
- Cô kìm nén tình cảm của mình.
- 工作 让 她 感到 压抑
- Công việc làm cô chán nản.
- 他 感到 情绪 很 压抑
- Anh cảm thấy cảm xúc rất bức bối.
- 感情 愈 压抑 愈 强烈
- Tình cảm càng kìm nén càng mãnh liệt.
- 她 压抑 了 自己 的 感情
- Cô ấy kìm nén tình cảm của mình
- 受罪 的 环境 令人 感到 压抑
- Môi trường chịu khổ khiến người ta cảm thấy ngột ngạt.
- 这 差事 让 我 感到 压力
- Công việc này khiến tôi cảm thấy áp lực.
- 他 感受 到 了 巨大 的 压力
- Anh cảm thấy áp lực vô cùng.
- 狠狠 碾压 它 的 根须 想必 让 你 很 有 成就感 吧
- Dậm chân tại chỗ có khiến bạn cảm thấy mình là một người đàn ông to lớn không?
- 压力 可能 会 扼杀 你 的 灵感
- Áp lực có thể khiến bạn mất đi cảm hứng.
- 工作 压力 使 她 感到 很累
- Áp lực công việc khiến cô ấy cảm thấy rất mệt.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 感压塞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 感压塞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm压›
塞›
感›