Đọc nhanh: 情报学 (tình báo học). Ý nghĩa là: Tình báo học.
Ý nghĩa của 情报学 khi là Danh từ
✪ Tình báo học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情报学
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 请 及时 通报情况
- Xin vui lòng thông báo tình hình kịp thời.
- 出国 留学 1 年 后 , 为了 报效祖国 , 我 决定 回 越南 去
- Sau một năm đi du học, để phục vụ đất nước, tôi đã quyết định về Việt Nam.
- 风情 报告 显示 风力 增强
- Báo cáo gió cho thấy lực gió tăng lên.
- 学霸 为 高考 操 碎了心 学渣 为 爱情 操 碎了心
- Học sinh giỏi đau đầu vì kỳ thi tuyển sinh đại học, còn học sinh đội sổ lại lo lắng vì tình yêu.
- 他们 在 报纸 上 报道 了 这件 事情
- Họ đã đưa tin đó trên báo chí.
- 他们 用 舌头 获取 情报
- Họ dùng tên gián điệp để lấy thông tin.
- 递送 情报
- đưa tình báo
- 联调 局 的 中央 情报局 吗
- CIA của FBI?
- 中央 情报局
- CIA; cục tình báo trung ương Mỹ.
- 情报员
- tình báo viên.
- 化学 通报
- tập san thông báo về hoá học
- 军事情报
- tình báo quân sự.
- 科学 通报
- tập san thông báo về khoa học
- 知情不报
- hiểu rõ tình hình mà không báo
- 学习 关于 因果报应 的 宝贵 一课
- Học một bài học quý giá về nghiệp
- 谎报 军情
- báo cáo sai tình hình của địch.
- 科学技术 情报
- tình báo khoa học kỹ thuật.
- 本频道 提供 润滑液 计生 情趣 的 最新 报价
- Kênh này cung cấp bảng báo giá mới nhất của chất bôi trơn kế hoạch hóa gia đình。
- 我 今天 去 学校 报 到
- Hôm nay tôi đến trường báo danh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 情报学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 情报学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
情›
报›