Đọc nhanh: 悬弧 (huyền hồ). Ý nghĩa là: huyền hồ.
Ý nghĩa của 悬弧 khi là Động từ
✪ huyền hồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悬弧
- 贫富悬殊
- sự chênh lệch giàu nghèo
- 口若悬河 , 滔滔不绝
- miệng nói huyên thuyên, thao thao bất tuyệt.
- 弧 的 位置 很 关键
- Vị trí vòng cung rất quan trọng.
- 他 有 一把 良弧
- Anh ấy có một cây cung tốt.
- 此弧 制作 精美
- Cây cung này được chế tác tinh xảo.
- 这个 弧度 太劣 了
- Độ cong này quá nhỏ.
- 弧 的 长度 要 测量
- Chiều dài vòng cung cần đo.
- 弧 切圆 一个 交点
- Cung cắt vòng tròn ở một giao điểm.
- 把 这根 管子 弯成 弧
- Uốn ống này thành hình cung.
- 碳 精棒 常用 于 电弧 灯
- Cốc than thường được sử dụng trong đèn cung.
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 天花板 悬着 一把 风扇
- Trần nhà treo một chiếc quạt.
- 悬赏 寻人
- treo giải tìm người
- 把 腕子 悬 起来
- Nhấc cao cổ tay lên.
- 陡壁悬崖
- vách núi dựng đứng; vách núi sừng sững.
- 悬崖 削壁
- vách núi cao dựng đứng
- 悬崖绝壁
- vách treo dốc đứng
- 悬崖峭壁
- vách núi cao dựng đứng.
- 悬崖峭壁 耸立
- Vách đá dựng đứng cao vút.
- 悬疑片 中 的 建立 起来 的 张力 可以 在 一个 很 好 的 喜剧 场景 中 释放
- Sự căng thẳng trong một bộ phim trinh thám có thể được giải tỏa bằng một phân cảnh hài hước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 悬弧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悬弧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弧›
悬›