Đọc nhanh: 恶病质 (ác bệnh chất). Ý nghĩa là: suy nhược; suy nhược toàn thân (do mắc bệnh mãn tính hoặc ung thư).
Ý nghĩa của 恶病质 khi là Danh từ
✪ suy nhược; suy nhược toàn thân (do mắc bệnh mãn tính hoặc ung thư)
医学上指人体显著消瘦、贫血、精神衰颓等全身机能衰竭的现象,多由癌症和其他严重慢性病引起
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶病质
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 快 给 病人 注射
- Nhanh chóng tiêm cho bệnh nhân.
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 这味丹能 治病
- Loại thuốc này có thể chữa bệnh.
- 病情 险恶
- bệnh tình hiểm nghèo
- 病情恶化
- bệnh tình trầm trọng
- 防止 病情恶化
- ngăn ngừa bệnh tình chuyển biến xấu đi.
- 她 的 病情 突然 急剧 恶化
- Bệnh tình của cô ấy đột ngột xấu đi.
- 环境 的 性质 很 恶劣
- Tính chất của môi trường rất xấu.
- 其本质 是 蠕虫 病毒
- Về cơ bản nó là một con sâu
- 体质 虚弱 的 人 容易 生病
- Người có thể chất yếu dễ bị ốm.
- 如果 你 有 骨质 疏松 或者 牙周 疾病 的 家族史 , 牙齿 检查 更 有 必要 了
- Khám nha khoa càng cần thiết hơn nếu gia đình bạn có tiền sử bị loãng xương hoặc bệnh viêm nha chu
- 她 病 了 , 家人 心疼 不已
- Cô ấy bệnh, gia đình xót xa không ngớt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恶病质
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恶病质 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恶›
病›
质›