Đọc nhanh: 息金 (tức kim). Ý nghĩa là: tức kim.
Ý nghĩa của 息金 khi là Danh từ
✪ tức kim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 息金
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 这 孩子 将来 肯定 有 出息
- Đứa trẻ này nhất định tương lai có triển vọng.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 金叵罗
- tách vàng.
- 午后 曜 芒 金灿灿
- Ánh sáng buổi chiều vàng óng.
- 拜金 思想
- tư tưởng coi trọng đồng tiền
- 休息 一下 , 放松 放松 心情
- Hãy nghỉ ngơi, thả lỏng tâm trạng.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 听到 这个 消息 , 她 哀哀欲绝
- Nghe được tin này, cô ấy đau đớn tột cùng.
- 鸣金收兵
- Gióng chuông thu binh.
- 他们 为 房子 租金 发愁
- Họ buồn phiền vì tiền thuê nhà.
- 金沙江 奔流 不息 形成 的 天然 景观 堪称一绝
- Dòng sông Kim Sa chảy xiết vô tận, cảnh quan thiên nhiên độc nhất vô nhị
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
- 你 接收 信息 了 吗 ?
- Bạn đã nhận thông tin chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 息金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 息金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm息›
金›