Đọc nhanh: 恭桶 (cung dũng). Ý nghĩa là: cái bô.
Ý nghĩa của 恭桶 khi là Danh từ
✪ cái bô
马桶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恭桶
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 他 笑 着 说 : 恭敬不如从命 。
- Anh ấy cười và nói: "Tôi xin vâng lời."
- 既然 你 邀请 了 , 恭敬不如从命
- Vì bạn đã mời, tôi xin nghe theo lời bạn.
- 恭喜发财
- Cung hỉ phát tài.
- 汽油桶
- thùng xăng
- 马桶 水箱 有点 漏水
- Bể nước của bồn cầu bị rò rỉ.
- 奥巴马 会 去 通 白宫 马桶 吗
- Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
- 态度 恭顺
- thái độ ngoan ngoãn.
- 态度 恭谨
- thái độ kính cẩn
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 打桶 水 潲 潲 院子
- lấy thùng nước vẩy sân.
- 前倨后恭
- trước ngạo mạn sau cung kính.
- 把 煤桶 堆在窿 门口
- đem thùng than xếp vào cửa hầm.
- 那 只 桶 的 提梁 儿 很 牢固
- Quai của cái xô đó rất chắc chắn.
- 小心 别 把 手机 掉 进 马桶
- Cẩn thận đừng làm rơi điện thoại vào bồn cầu.
- 寿宴 上 我们 恭祝 爷爷 身体健康 多福 多寿
- Trong bữa tiệc sinh nhật, chúng tôi cầu chúc ông nội sức khỏe và trường thọ
- 恭喜 升职
- Chúc mừng thăng chức.
- 恭喜发财 , 红包 拿来 !
- Cung hỷ phát tài, lì xì đưa tui.
- 桶 里 水 很 满 , 一 晃荡 就 撒 出来 了
- thùng nước đầy quá, lắc lư một cái là tràn ra.
- 吊车 一种 通常 配有 联接 在 传送带 上 的 吊桶 或 戽 斗 , 用来 举起 材料
- Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恭桶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恭桶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恭›
桶›