Đọc nhanh: 恩准 (ân chuẩn). Ý nghĩa là: được sự chấp thuận của Bệ hạ (hoặc Cô ấy), được cấp phép một cách ân cần (từ vị trí có thẩm quyền cao), hạ mình để cho phép.
Ý nghĩa của 恩准 khi là Động từ
✪ được sự chấp thuận của Bệ hạ (hoặc Cô ấy)
approved by His (or Her) Majesty
✪ được cấp phép một cách ân cần (từ vị trí có thẩm quyền cao)
permission graciously granted (from highly authoritative position)
✪ hạ mình để cho phép
to condescend to allow
✪ cho phép một cách ân cần
to graciously permit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恩准
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 那 架飞机 准备 起飞
- Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.
- 你 叫 肖恩 · 罗伯茨
- Tên bạn là Sean Roberts.
- 伯恩 是 瑞士 首都
- Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
- 标准 是 两巴
- Tiêu chuẩn là 2 bar.
- 他 名叫 罗恩
- Tên anh ấy là Ron.
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 奶奶 每天 为 我们 准备 饭菜
- Bà chuẩn bị cơm nước cho chúng tôi mỗi ngày.
- 拜见 恩师
- bái kiến ân sư
- 感恩戴德
- Mang ơn; đội ơn; biết ơn
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 我 准备 到 汉普 敦 的 苗圃 去 买些 花草
- Tôi chuẩn bị đi đến vườn cây ở Hampden để mua một số hoa cây.
- 准备 启程
- chuẩn bị khởi hành
- 准 你 的 计划 , 我们 先 去 买菜
- Theo kế hoạch của bạn, chúng ta đi mua rau trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恩准
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恩准 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm准›
恩›