Hán tự: 怏
Đọc nhanh: 怏 (ưởng). Ý nghĩa là: bất mãn; không hài lòng. Ví dụ : - 怏然自足 vênh vang kiêu ngạo. - 怏怏不快 ấm ức không vui. - 怏怏不乐 bất mãn không vui; bực bội không vui
Ý nghĩa của 怏 khi là Tính từ
✪ bất mãn; không hài lòng
不服气,不满意
- 怏然 自足
- vênh vang kiêu ngạo
- 怏怏 不快
- ấm ức không vui
- 怏怏不乐
- bất mãn không vui; bực bội không vui
- 怏然 不悦
- trầm ngâm không vui
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怏
- 怏怏不乐
- bất mãn không vui; bực bội không vui
- 怏然 不悦
- trầm ngâm không vui
- 怏然 自足
- vênh vang kiêu ngạo
- 怏怏 不快
- ấm ức không vui
Hình ảnh minh họa cho từ 怏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 怏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm怏›