Đọc nhanh: 怀表链 (hoài biểu liên). Ý nghĩa là: Dây đồng hồ bỏ túi.
Ý nghĩa của 怀表链 khi là Danh từ
✪ Dây đồng hồ bỏ túi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怀表链
- 姑表兄弟
- anh em cô cậu
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 哥哥 佩着 手表
- Anh tôi đeo đồng hồ đeo tay.
- 这 是 我 的 表哥
- Đây là anh họ của tôi.
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 妹妹 喜欢 粉色 项链
- Em gái tôi thích dây chuyền màu hồng.
- 姑表 姐妹
- chị em cô cậu
- 我 的 表妹 姓 以
- Em gái họ của tôi họ Dĩ.
- 我 表妹 很 聪明
- Em họ tôi rất thông minh.
- 这 是 我 的 表妹
- Đây là em họ của tôi.
- 表妹 即将 要 嫁
- Em họ sắp lấy chồng.
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 我 的 表兄 十分 帅气
- Anh họ của tôi rất đẹp trai.
- 姨表 亲
- con dì con già
- 表链 儿
- đồng hồ đeo tay.
- 这个 怀表 很准
- Chiếc đồng hồ bỏ túi này rất chuẩn.
- 我 对 他 的话 表示 怀疑
- Tôi nghi ngờ lời nói của anh ấy.
- 我 跟 表哥 一起 玩
- Tôi chơi cùng với anh họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 怀表链
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 怀表链 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm怀›
表›
链›