Đọc nhanh: 忽饿 (hốt ngã). Ý nghĩa là: bóp bụng.
Ý nghĩa của 忽饿 khi là Động từ
✪ bóp bụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忽饿
- 这人 太拉忽 , 办事 靠不住
- người này rất hời hợt, làm việc không thể tin tưởng được.
- 她 忽然 哈哈大笑 起来
- Cô ấy đột nhiên cười lên hô hố.
- 忽忽不乐
- không được như ý
- 他 常常 让 孩子 们 挨饿
- Anh ấy thường bỏ đói bọn trẻ.
- 不仅 你 饿 , 我 也 很 饿
- Không chỉ bạn đói, tôi cũng rất đói.
- 饿 肚肠
- đói bụng
- 我 不怎么 饿
- Tôi không đói lắm.
- 别饿 着 他
- Đừng bỏ đói anh ấy.
- 饿得 两眼 发花
- đói hoa mắt
- 好 饿 , 我要 叫外卖
- đói quá, tôi muốn gọi ship
- 我 现在 感觉 很 饿
- Tôi bây giờ cảm thấy rất đói.
- 我 现在 又 渴 又 饿
- Bây giờ tôi vừa khát vừa đói.
- 人们 挣扎 在 饥饿线
- Mọi người đang vật lộn trên bờ đói khát.
- 我 的 肚子饿 了
- Tôi đói bụng rồi.
- 嘤 嘤 嘤 , 太饿 了
- huhuhu, đói quá đi.
- 他 饿 了 , 遂 去 买 吃 的
- Anh ấy đói rồi, thế là đi mua đồ ăn.
- 饥饿 让 他 无法 思考
- Đói bụng khiến anh ta không thể suy nghĩ.
- 我 有点 饿 了 , 想 吃饭
- Tôi hơi đói rồi, muốn ăn cơm.
- 那个 人 饿 得 晕倒 了
- Người đó đói đến mức ngất xỉu.
- 这条 船 在 海上 忽悠 得 很 厉害
- Con tàu rung lắc mạnh trên biển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 忽饿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 忽饿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm忽›
饿›