Hán tự: 忤
Đọc nhanh: 忤 (ngỗ). Ý nghĩa là: ngang bướng; ngang ngược; gây gổ. Ví dụ : - 与人无忤。 không gây gổ với người khác; không xích mích với ai.
Ý nghĩa của 忤 khi là Tính từ
✪ ngang bướng; ngang ngược; gây gổ
不顺从;不和睦
- 与 人 无 忤
- không gây gổ với người khác; không xích mích với ai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忤
- 与 人 无 忤
- không gây gổ với người khác; không xích mích với ai.
Hình ảnh minh họa cho từ 忤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 忤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm忤›