Từ hán việt: 【hủ.vũ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hủ.vũ). Ý nghĩa là: ngậm ngùi; thất vọng; bùi ngùi, thương yêu; yêu; mê; cưng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

ngậm ngùi; thất vọng; bùi ngùi

怅然失意的样子

thương yêu; yêu; mê; cưng

爱怜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 怃

Hình ảnh minh họa cho từ 怃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 怃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hủ ,
    • Nét bút:丶丶丨一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMKU (心一大山)
    • Bảng mã:U+6003
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp