Đọc nhanh: 忠臣 (trung thần). Ý nghĩa là: trung thần; tôi trung.
Ý nghĩa của 忠臣 khi là Danh từ
✪ trung thần; tôi trung
忠于君主的官吏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忠臣
- 忠言逆耳
- nói thật mất lòng; lời thật mất lòng
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 这是 位良臣 啊
- Đây là một vị quan tốt.
- 一再 忠告
- thành thật khuyên răn hết lần này đến lần khác.
- 臣启 陛下 此事
- Hạ thần kính bẩm bệ hạ việc này.
- 伍员 乃 忠勇 之士
- Ngũ Viên là người trung dũng.
- 忠实 地 记载 事实
- Ghi chép lại sự việc một cách trung thực.
- 生命 不是 臣服于 命运
- Cuộc sống không phải đầu hàng trước số phận.
- 她 的 伴侣 对 她 非常 忠诚
- Bạn đời của cô ấy rất trung thành với cô ấy.
- 夫妻 之间 要 忠诚 相待
- Giữa vợ chồng phải đối đãi trung thành lẫn nhau.
- 这种 人 就 爱 欺人 忠厚
- Loại người này thích lợi dụng người trung hậu.
- 我 长大 后 一定 要 精忠报国
- Tôi khi lớn lên nhất định sẽ tận trung báo quốc
- 臣 当 尽忠职守
- Quan lại nên tận trung nhiệm vụ.
- 以 功臣 自居
- tự cho mình là người có công; tự cho là công thần.
- 他 是 这家 俱乐部 的 死忠 粉丝
- Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.
- 忠烈 之臣
- bề tôi trung liệt
- 此臣 心忠 矢志不渝
- Tấm lòng của vị đại thần này trung thành, không thay đổi.
- 他 是 贤良 忠诚 的 臣子
- Anh ta là một thần tử hiền lành và trung thành.
- 军人 忠诚 于 祖国
- Quân nhân trung thành với tổ quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 忠臣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 忠臣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm忠›
臣›