Đọc nhanh: 忙进忙出 (mang tiến mang xuất). Ý nghĩa là: rất bận.
Ý nghĩa của 忙进忙出 khi là Thành ngữ
✪ rất bận
very busy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忙进忙出
- 我 最近 很 忙
- Dạo này tôi bận lắm!
- 虽然 很 忙 , 然而 他 去 了
- Mặc dù rất bận, nhưng anh ấy vẫn đi.
- 神色 匆忙
- vẻ hấp tấp.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 冒昧 请 您 帮个 忙 , 谢谢 !
- Tôi mạo muội làm phiền, xin ngài giúp đỡ một chút, cảm ơn!
- 媒介 帮忙 安排 了 相亲
- Người mai mối đã giúp sắp xếp buổi hẹn hò.
- 我们 空忙 了 几小时
- Chúng tôi đã làm việc vô ích trong vài giờ.
- 忙里偷闲
- tranh thủ thời gian nghỉ ngơi khi bận rộn
- 我 爸爸 进来 比较忙
- Bố của tôi dạo này hơi bận.
- 他 去 出差 帮忙 搬货
- Anh ấy đi phụ việc chuyển hàng.
- 他 匆忙 地 走出 办公室
- Anh ấy vội vã rời khỏi văn phòng.
- 出事 了 , 快 来 帮忙 !
- Xảy ra chuyện rồi, mau đến giúp!
- 她 把 饼干 匆忙 装进 背包 里
- Cô ấy vội vàng lấy bánh bích quy cho vào balo.
- 听说 厂里 有 要紧 事儿 , 他 急忙 穿 上 衣服 跑 出门 去
- Nghe nói trong nhà máy có chuyện khẩn, anh ấy vội vàng mặc quần áo chạy ra khỏi cửa.
- 他 一个 人 忙里忙外 进进出出
- Anh ta bận lên bận xuống, đi ra đi vào.
- 工作 太忙 , 匀不出 时间 干 家务
- Công việc nhiều quá, không bớt được ra thời gian làm việc nhà.
- 他们 正在 忙 着 准备 演出
- Họ đang bận rộn chuẩn bị cho buổi biểu diễn.
- 她 急急忙忙 地 跑 进 屋子 , 气咻咻 地 报告 这个 消息
- cô ấy hấp ta hấp tấp chạy vào trong phòng, thở hổn hển báo tin này.
- 她 慌忙 收拾 行李 出门
- Cô vội vàng thu dọn hành lý ra ngoài.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 忙进忙出
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 忙进忙出 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
忙›
进›