Đọc nhanh: 微感辣痛 (vi cảm lạt thống). Ý nghĩa là: ran rát.
Ý nghĩa của 微感辣痛 khi là Từ điển
✪ ran rát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微感辣痛
- 她 感到 沉痛
- Cô ấy cảm thấy rất đau đớn.
- 她 感到痛苦
- Cô ấy cảm thấy đau khổ.
- 你 感觉 疼痛 吗 ?
- Bạn có cảm thấy đau không?
- 我 感觉 上臂 有点 酸痛
- Tôi cảm thấy cánh tay trên hơi mỏi.
- 他 痛感 自己 知识 贫乏
- anh ấy cảm thấy thấm thía về kiến thức nghèo nàn của mình.
- 她 的 微笑 让 我 感到 欣慰
- Nụ cười của cô ấy làm tôi thấy yên tâm.
- 他 感到 自己 很 卑微
- Anh ấy cảm thấy mình rất thấp kém.
- 我们 感到痛苦 和 绝望
- Chúng tôi cảm thấy đau khổ và tuyệt vọng.
- 背叛 让 他 感到痛苦
- Sự phản bội khiến anh ấy cảm thấy đau khổ.
- 针灸 时有 轻微 的 痛感
- khi châm cứu cảm thấy hơi đau.
- 流感 是 一种 传染病 , 其 特征 是 发热 、 全身 疼痛 和 疲乏 无力
- Cúm là một bệnh truyền nhiễm, có đặc điểm là sốt, đau toàn thân và mệt mỏi.
- 我 感到 有些 微感 不适
- Tôi cảm thấy hơi khó chịu.
- 如果 伤口 痛感 增强 , 阵阵 抽痛 , 表明 已经 发生 感染
- Nếu vết thương ngày càng đau và nhói, chứng tỏ đã bị nhiễm trùng.
- 他 感到 非常 痛苦
- Anh ấy cảm thấy rất đau khổ.
- 微风 吹 来 , 感到 十分 快意
- gió thổi nhè nhẹ, cảm thấy vô cùng thoải mái.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
- 她 的 微笑 掩饰 了 她 的 感情
- Cô ấy che giấu cảm xúc của mình bằng nụ cười.
- 他 感到 心里 的 伤痛
- Anh ấy cảm thấy nỗi đau trong tim.
- 他 昨天 轻微 的 感冒 了
- Hôm qua anh ấy bị cảm nhẹ.
- 他 感到 心里 很 伤痛
- Anh ấy cảm thấy rất đau đớn trong tim.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 微感辣痛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 微感辣痛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm微›
感›
痛›
辣›