Đọc nhanh: 徙宅忘妻 (tỉ trạch vong thê). Ý nghĩa là: Đi cày quên trâu; đi câu quên giỏ; cắt cỏ quên liềm.
Ý nghĩa của 徙宅忘妻 khi là Thành ngữ
✪ Đi cày quên trâu; đi câu quên giỏ; cắt cỏ quên liềm
徙宅忘妻,汉语成语,拼音是xǐ zhái wàng qī,意思是搬家忘记携带妻子,比喻粗心健忘。出自《孔子家语·贤君》。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徙宅忘妻
- 宅基地
- đất nền nhà
- 我 忘 了 那个 数码
- Tôi quên mất chữ số đó.
- 奶奶 把关 火给 忘 了
- Bà nội quên tắt bếp rồi.
- 奶奶 忘记 按时 吃药
- Bà ngoại quên uống thuốc đúng giờ.
- 奶奶 最近 变得 很 健忘
- Bà gần đây trở nên rất hay quên.
- 啊 , 你 居然 忘记 了 !
- Ủa, bạn thật sự quên rồi sao!
- 哎 , 别忘了 带 钥匙
- Ê, đừng quên mang chìa khóa.
- 不要 忘记 吃 早餐 呀
- Đừng quên ăn sáng nhé.
- 休书 ( 休妻 的 文书 )
- Giấy ly hôn
- 忘情 地 歌唱
- ca hát say sưa
- 我 妻子 姓鸣
- Vợ tôi họ Minh.
- 鸾凤和鸣 ( 夫妻 和 美 )
- vợ chồng hoà thuận; loan phượng hoà minh.
- 他们 夫妻 鸾凤和鸣
- Vợ chồng bọn họ hòa thuận.
- 嫡长子 ( 妻子 所生 的 长子 )
- con trai trưởng; con trưởng vợ cả
- 他 努力学习 , 乃至 忘 了 吃饭
- Anh ấy học tập chăm chỉ, thậm chí quên ăn.
- 她 十分 努力 , 乃至 忘记 了 休息
- Cô ấy rất chăm chỉ, thậm chí quên cả nghỉ ngơi.
- 糟糠之妻 ( 指 贫穷 时 共患难 的 妻子 )
- tào khang chi thê; người vợ tào khang; người vợ thuỷ chung từ thời nghèo hèn.
- 他 听 得 心里 乐滋滋 的 , 把 原来 的 烦恼 事儿 都 忘 了
- anh ấy cảm thấy trong lòng vui sướng, mọi phiền não trước đây đều tan biến hết.
- 他 很 疼爱 妻子
- Anh ấy rất yêu thương vợ.
- 在 我 就要 把 自己 曾经 一闪而过 的 想法 忘记 的 时候
- Vào lúc tôi muốn quên đi cái suy nghĩ đã từng thoáng qua ấy
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 徙宅忘妻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 徙宅忘妻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妻›
宅›
徙›
忘›