Đọc nhanh: 彪焕 (bưu hoán). Ý nghĩa là: rực rỡ và tỏa sáng, nổi bật và thanh lịch.
Ý nghĩa của 彪焕 khi là Tính từ
✪ rực rỡ và tỏa sáng
brilliant and shining
✪ nổi bật và thanh lịch
outstanding and elegant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彪焕
- 彪形大汉
- người cao lớn vạm vỡ
- 焕然一新
- rực rỡ hẳn lên
- 精神焕发
- tinh thần phơi phới
- 彪炳千古
- rạng danh thiên cổ; sáng ngời muôn thuở
- 焕发
- toả sáng
- 虎彪彪 的 小伙子
- chàng trai hùng dũng.
- 彪炳
- chói lọi
- 彪炳 显赫 的 历史 功绩
- công trạng lịch sử chói lọi hiển hách
- 他 小 名叫 老虎 , 大 名叫 李 金彪
- nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.
- 容光焕发
- mặt mày rạng rỡ.
- 城市 的 面貌 焕然一新
- Diện mạo của thành phố hoàn toàn mới.
- 公司 面孔 焕然一新
- Công ty có diện mạo hoàn toàn mới.
- 焕发 革命 精神
- sục sôi tinh thần cách mạng
- 焕发 激情
- Phấn chấn hăng hái.
- 容光焕发
- vẻ mặt rạng rỡ
- 店面 经过 装饰 焕然一新
- bộ mặt cửa hàng trang trí lại sáng bừng lên.
- 现在 农村面貌 焕然 百分之九十 的 人 生活 改善 了
- Giờ đây, diện mạo nông thôn mới, 90% đời sống của người dân được cải thiện.
- 英姿焕发
- tư thế oai hùng rạng rỡ.
- 他 的 精神焕发 了 许多
- Tinh thần của anh ấy phấn chấn hơn nhiều.
- 他 天天 都 精神焕发
- Anh ấy ngày nào cũng luôn tràn đầy sức sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 彪焕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 彪焕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm彪›
焕›