彪焕 biāo huàn

Từ hán việt: 【bưu hoán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "彪焕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bưu hoán). Ý nghĩa là: rực rỡ và tỏa sáng, nổi bật và thanh lịch.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 彪焕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 彪焕 khi là Tính từ

rực rỡ và tỏa sáng

brilliant and shining

nổi bật và thanh lịch

outstanding and elegant

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彪焕

  • - 彪形大汉 biāoxíngdàhàn

    - người cao lớn vạm vỡ

  • - 焕然一新 huànrányìxīn

    - rực rỡ hẳn lên

  • - 精神焕发 jīngshénhuànfā

    - tinh thần phơi phới

  • - 彪炳千古 biāobǐngqiāngǔ

    - rạng danh thiên cổ; sáng ngời muôn thuở

  • - 焕发 huànfā

    - toả sáng

  • - 虎彪彪 hǔbiāobiāo de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - chàng trai hùng dũng.

  • - 彪炳 biāobǐng

    - chói lọi

  • - 彪炳 biāobǐng 显赫 xiǎnhè de 历史 lìshǐ 功绩 gōngjì

    - công trạng lịch sử chói lọi hiển hách

  • - xiǎo 名叫 míngjiào 老虎 lǎohǔ 名叫 míngjiào 金彪 jīnbiāo

    - nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.

  • - 容光焕发 róngguānghuànfā

    - mặt mày rạng rỡ.

  • - 城市 chéngshì de 面貌 miànmào 焕然一新 huànrányìxīn

    - Diện mạo của thành phố hoàn toàn mới.

  • - 公司 gōngsī 面孔 miànkǒng 焕然一新 huànrányìxīn

    - Công ty có diện mạo hoàn toàn mới.

  • - 焕发 huànfā 革命 gémìng 精神 jīngshén

    - sục sôi tinh thần cách mạng

  • - 焕发 huànfā 激情 jīqíng

    - Phấn chấn hăng hái.

  • - 容光焕发 róngguānghuànfā

    - vẻ mặt rạng rỡ

  • - 店面 diànmiàn 经过 jīngguò 装饰 zhuāngshì 焕然一新 huànrányìxīn

    - bộ mặt cửa hàng trang trí lại sáng bừng lên.

  • - 现在 xiànzài 农村面貌 nóngcūnmiànmào 焕然 huànrán 百分之九十 bǎifēnzhījiǔshí de rén 生活 shēnghuó 改善 gǎishàn le

    - Giờ đây, diện mạo nông thôn mới, 90% đời sống của người dân được cải thiện.

  • - 英姿焕发 yīngzīhuànfā

    - tư thế oai hùng rạng rỡ.

  • - de 精神焕发 jīngshénhuànfā le 许多 xǔduō

    - Tinh thần của anh ấy phấn chấn hơn nhiều.

  • - 天天 tiāntiān dōu 精神焕发 jīngshénhuànfā

    - Anh ấy ngày nào cũng luôn tràn đầy sức sống.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 彪焕

Hình ảnh minh họa cho từ 彪焕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 彪焕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+8 nét), hô 虍 (+5 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Bưu
    • Nét bút:丨一フノ一フノフノノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YUHHH (卜山竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F6A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XFNBK (重火弓月大)
    • Bảng mã:U+7115
    • Tần suất sử dụng:Cao