Đọc nhanh: 彩唱 (thải xướng). Ý nghĩa là: thái xướng (hình thức biểu diễn khúc nghệ).
Ý nghĩa của 彩唱 khi là Danh từ
✪ thái xướng (hình thức biểu diễn khúc nghệ)
一种曲艺表演形式又称"彩扮"即将有人物故事的书目、曲目由数人分角色演唱,并配以简单的化妆和表演如彩唱莲花落等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩唱
- 扎 彩牌楼
- dựng cổng chào
- 弟弟 有 唱歌 的 天赋
- Em trai có thiên phú về ca hát.
- 彩旗 飞扬
- cờ tung bay; cờ bay phấp phới.
- 彩蝶飞舞
- những con bướm đầy màu sắc bay lượn.
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 唱歌 给 妈妈 听
- Hát cho mẹ nghe.
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 妹妹 像 妈妈 爱 唱歌
- Em gái giống mẹ thích ca hát.
- 这位 歌唱家 由 她 妹妹 担任 钢琴伴奏
- Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.
- 灌唱片
- thu đĩa hát; thu đĩa nhạc
- 灌制 唱片
- ghi đĩa
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 彩屑 兄弟 是 威斯康辛 州 的 兄弟俩
- Anh em nhà Confetti là một bộ đôi đến từ Wisconsin
- 唱赞歌
- hát bài ca ngợi
- 歌唱家
- ca sĩ
- 她 歌唱 得 特别 精彩
- Cô ấy hát đặc biệt đặc sắc.
- 他 的 歌唱 得 好 不 棒 !
- Anh ấy hát thật tuyệt!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 彩唱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 彩唱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唱›
彩›