Đọc nhanh: 形意拳 (hình ý quyền). Ý nghĩa là: Xingyiquan (võ thuật Trung Quốc).
Ý nghĩa của 形意拳 khi là Danh từ
✪ Xingyiquan (võ thuật Trung Quốc)
Xingyiquan (Chinese martial art)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 形意拳
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 放射形
- hình rẻ quạt
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 贝尔 是 意大利人
- Alexander Graham Bell là người Ý?
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 意蕴 丰富
- ý nghĩa phong phú.
- 执意 不肯
- khăng khăng không chịu
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 合伙人 没 懂 「 八边形 」 的 意义
- Các đối tác không thực sự có được Octagon.
- 她 刻意 改变 了 自己 的 形象
- Cô ấy cố tình thay đổi hình ảnh của mình.
- 意识形态
- hình thái ý thức
- 得意忘形
- hí hửng đắc ý
- 任意 三角形
- Tam giác bất kì.
- 此之谓 形式 主意
- Đây được gọi là chủ nghĩa hình thức.
- 他们 的 意见 形成 了 一个 整体
- Ý kiến của họ hình thành một thể thống nhất.
- 大快朵颐 ( 形容 食物 鲜美 , 吃 得 很 满意 )
- ăn quá đã.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 形意拳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 形意拳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm形›
意›
拳›