Đọc nhanh: 归赵 (quy triệu). Ý nghĩa là: quy Triệu; vật trở về chủ cũ; châu về hợp phố.
Ý nghĩa của 归赵 khi là Danh từ
✪ quy Triệu; vật trở về chủ cũ; châu về hợp phố
把原物还给本人,语出"完璧归赵"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归赵
- 相率 归附
- lần lượt quy phục.
- 叶落归根
- lá rụng về cội
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 咱们 一码 归 一码 , 不要 乱 牵连
- Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn
- 缉拿归案
- truy bắt về quy án.
- 捉拿归案
- bắt về quy án
- 归依 佛门
- Quy y cửa phật.
- 告老 归田
- cáo lão quy điền; về quê cắm câu (về quê dưỡng già).
- 荣归故里
- vinh quy bái tổ
- 光荣 归于 祖国
- vinh quang thuộc về tổ quốc.
- 光荣 归于 祖国
- vinh dự thuộc về tổ quốc.
- 事实 总归 是 事实
- sự thật dù sao vẫn là sự thật.
- 小张 与 小赵 结婚 了
- Tiểu Trương và Tiểu Triệu kết hôn rồi.
- 如数归还
- trả đủ số; hoàn lại đủ số.
- 临危授命 , 视死如归
- đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.
- 答应 归 答应 , 办不办 就 难说 了
- Đồng ý thì đồng ý nhưng làm hay không thì khó nói.
- 归国华侨
- Hoa Kiều về nước.
- 归诸 原处 莫 乱动
- Trả về chỗ cũ đừng xáo trộn.
- 小燕 是 赵董 的 千金 , 也 是 非常 优秀 的 海归 人才
- Tiểu Yến là con gái của Triệu Tổng và là một nhân tài xuất sắc từ nước ngoài trở về.
- 这 三个 团 全归 你 节制
- ba trung đoàn này đều do anh ấy chỉ huy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 归赵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 归赵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm归›
赵›