Hán tự: 弼
Đọc nhanh: 弼 (bật). Ý nghĩa là: phụ trợ; giúp đỡ. Ví dụ : - 辅弼大臣 đại thần phụ trợ
Ý nghĩa của 弼 khi là Danh từ
✪ phụ trợ; giúp đỡ
辅助
- 辅弼 大臣
- đại thần phụ trợ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弼
- 辅弼 大臣
- đại thần phụ trợ
Hình ảnh minh họa cho từ 弼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弼›