Hán tự: 愎
Đọc nhanh: 愎 (phức). Ý nghĩa là: bướng bỉnh; thất thường; gàn bướng; cố chấp.. Ví dụ : - 刚愎 ngang ngạnh cố chấp
Ý nghĩa của 愎 khi là Tính từ
✪ bướng bỉnh; thất thường; gàn bướng; cố chấp.
乖戾; 执拗; 倔强固执, 不接受别人的意见
- 刚愎
- ngang ngạnh cố chấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愎
- 刚愎自用
- bảo thủ cố chấp
- 刚愎
- ngang ngạnh cố chấp
- 刚愎自用
- bảo thủ cố chấp; ngang ngạnh cố chấp.
Hình ảnh minh họa cho từ 愎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 愎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm愎›