弛禁 chí jìn

Từ hán việt: 【thỉ cấm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "弛禁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thỉ cấm). Ý nghĩa là: nới lỏng lệnh cấm; bãi bỏ sự cấm đoán.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 弛禁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 弛禁 khi là Động từ

nới lỏng lệnh cấm; bãi bỏ sự cấm đoán

开放禁令

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弛禁

  • - 黑布 hēibù jìn zhǎn

    - vải đen bị bẩn cũng khó biết.

  • - 不禁 bùjīn 莞尔而笑 wǎněrérxiào

    - Anh ấy không kiềm được cười mỉm.

  • - 门禁森严 ménjìnsēnyán

    - gác cổng nghiêm ngặt.

  • - 不禁 bùjīn 发出 fāchū 同情 tóngqíng de 叹息 tànxī

    - Cô ấy không kìm được than thở đồng cảm.

  • - 看到 kàndào 那幅 nàfú huà 不禁 bùjīn 惊叹 jīngtàn 起来 qǐlai

    - Cô không khỏi ngạc nhiên khi nhìn thấy bức tranh.

  • - 这种 zhèzhǒng 植物 zhíwù 禁不住 jīnbúzhù dòng

    - Loại cây này không chịu được lạnh.

  • - 父母 fùmǔ 禁止 jìnzhǐ 早恋 zǎoliàn

    - Bố mẹ cấm tôi yêu sớm.

  • - hǎi 禁令 jìnlìng

    - lệnh cấm biển

  • - 禁忌 jìnjì 油腻 yóunì

    - kiêng đồ dầu mỡ.

  • - 弗罗 fúluó 达州 dázhōu jìn le 丁字裤 dīngzìkù 比基尼 bǐjīní

    - Florida cấm mặc bikini thông.

  • - 禁受 jīnshòu 考验 kǎoyàn

    - chịu đựng thử thách.

  • - 禁不起 jīnbùqǐ 考验 kǎoyàn

    - không chịu nổi thử thách.

  • - 犯人 fànrén zāo 囚禁 qiújìn le

    - Tội phạm bị cầm tù rồi.

  • - yǒu gàn 例禁 lìjìn

    - có lệnh cấm.

  • - 自由 zìyóu de 不受 bùshòu 监禁 jiānjìn huò 奴役 núyì de 自由 zìyóu de

    - Tự do tức là không bị hạn chế, không bị quản thúc hoặc bị nô lệ; tự do.

  • - zhè 姑娘 gūniang 真能干 zhēnnénggàn 不禁 bùjīn 暗暗 ànàn 佩服 pèifú

    - Cô gái này thật tài giỏi, tôi thầm khâm phục cô ấy.

  • - 严禁 yánjìn 窝娼 wōchāng 行为 xíngwéi

    - Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.

  • - 明令禁止 mínglìngjìnzhǐ

    - lệnh cấm rõ ràng.

  • - 公司 gōngsī 弛掉 chídiào 这项 zhèxiàng 禁令 jìnlìng

    - Công ty bãi bỏ lệnh cấm này.

  • - 记得 jìde 便 biàn hǎo 姐姐 jiějie a shì 误杀 wùshā 好人 hǎorén 导致 dǎozhì 长老 zhǎnglǎo men ràng 禁足 jìnzú

    - Chỉ cần ngươi nhớ kỹ, tỉ tỉ, ta sợ rằng lỡ tay giết người tốt, sẽ dẫn đến bị trưởng lão cấm túc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 弛禁

Hình ảnh minh họa cho từ 弛禁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弛禁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+3 nét)
    • Pinyin: Chí , Shǐ
    • Âm hán việt: Thỉ
    • Nét bút:フ一フフ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPD (弓心木)
    • Bảng mã:U+5F1B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Câm , Cấm , Cầm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDMMF (木木一一火)
    • Bảng mã:U+7981
    • Tần suất sử dụng:Rất cao