Đọc nhanh: 引航 (dẫn hàng). Ý nghĩa là: hoa tiêu (hướng dẫn tàu thuyền vào cảng).
Ý nghĩa của 引航 khi là Danh từ
✪ hoa tiêu (hướng dẫn tàu thuyền vào cảng)
由熟悉航道的人员引导 (或驾驶) 船舶进出港口或在内海、江河一定区域内航行也叫引水
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引航
- 征引 宏富
- dẫn chứng phong phú.
- 我 是 洛杉矶 航天员
- Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.
- 燥能 引起 疾病
- Khô có thể gây bệnh.
- 航道 淤塞
- đường sông tắc nghẽn
- 他 的 逝世 , 引起 了 全市 乃至 全国 人民 的 哀悼
- Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
- 引咎辞职
- tự nhận lỗi và xin từ chức
- 引 避 ( 因 避嫌 而 辞官 )
- tránh đi
- 航海 信号
- tín hiệu của tàu biển.
- 航海家
- nhà hàng hải
- 这 首歌 引起 了 大家 的 共鸣
- Nhiều người đã cảm thấy đồng cảm với ca khúc này.
- 他 的话 引起 了 大家 的 共鸣
- Lời nói của cậu ấy khiến mọi người đồng cảm.
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 风太大 , 因此 船 无法 启航
- Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.
- 绝对 吸引 诺埃尔 · 卡恩
- Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.
- 近海 航行
- đi theo đường gần biển.
- 内河航运
- vận tải đường sông.
- 小华 谈恋爱 的 事 在 班上 引起 轩然大波
- Việc Tiểu Hoa đang hẹn hò khiến cả lớp náo động.
- 护航舰
- tàu hộ tống
- 指引 航向
- dẫn dắt tàu thuyền.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 引航
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 引航 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm引›
航›