弄瓦 nòng wǎ

Từ hán việt: 【lộng ngoã】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "弄瓦" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lộng ngoã). Ý nghĩa là: sinh con gái.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 弄瓦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 弄瓦 khi là Động từ

sinh con gái

生下女孩子 (古人把瓦给女孩子玩瓦:原始的纺锤)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弄瓦

  • - 居然 jūrán yòng 波阿斯 bōāsī · 瓦迪 wǎdí de

    - Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia

  • - 现在 xiànzài 在读 zàidú 巴巴拉 bābālā jīn 索尔 suǒěr

    - Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.

  • - 如果 rúguǒ 阿诺 ānuò · 施瓦辛格 shīwǎxīngé bèi 古拉 gǔlā yǎo le

    - Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào

  • - 妹妹 mèimei 老是 lǎoshi 弄坏 nònghuài 玩具 wánjù

    - Em gái thường xuyên làm hỏng đồ chơi.

  • - 弄堂 lòngtáng mén

    - cửa ngõ.

  • - 孩子 háizi 玉米 yùmǐ 弄混 nònghún le

    - Đứa trẻ đem ngô và gạo trộn lẫn.

  • - 不想 bùxiǎng 后背 hòubèi 弄伤 nòngshāng

    - Tôi không muốn bị thương ở lưng.

  • - āi 好好 hǎohǎo de 一套 yītào shū nòng diū le 两本 liǎngběn

    - Dào, cả một bộ sách hay mà để mất hai quyển.

  • - 连续 liánxù 几个 jǐgè 小时 xiǎoshí dōu zài 唉声叹气 āishēngtànqì 希望 xīwàng néng cóng 母亲 mǔqīn 那弄点 nànòngdiǎn qián

    - Trong vài giờ liên tục, cô ấy tiếp tục kêu than và cầu mong có thể lấy được một ít tiền từ mẹ cô ấy.

  • - 现在 xiànzài gāi 艾奥瓦 àiàowǎ 老师 lǎoshī 接受 jiēshòu 丛林 cónglín 反攻 fǎngōng le

    - Vì vậy, đó là mùa mở cửa của Hoa hậu Iowa.

  • - xiǎo míng 一边 yībiān 兴高采烈 xìnggāocǎiliè de chàng zhe 儿歌 érgē 一边 yībiān 拨弄 bōnòng zhe 手中 shǒuzhōng 爱不释手 àibùshìshǒu de zhú 蜻蜓 qīngtíng

    - Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!

  • - 轻轻 qīngqīng 抚弄 fǔnòng zhe māo

    - Cô ấy nhẹ nhàng vuốt ve con mèo.

  • - 总是 zǒngshì ài 舞弄 wǔnòng 孩子 háizi men

    - Anh ta luôn thích trêu đùa bọn trẻ con.

  • - 调弄 tiáonòng 妇女 fùnǚ

    - chòng ghẹo phụ nữ

  • - 调弄 tiáonòng 琴弦 qínxián

    - điều chỉnh dây đàn

  • - 拨弄 bōnòng 琴弦 qínxián

    - chơi đàn

  • - 小孩儿 xiǎoháier 爱弄 àinòng 沙土 shātǔ

    - trẻ con thích nghịch cát.

  • - 不过 bùguò 东非 dōngfēi de 斯瓦希里 sīwǎxīlǐ rén

    - Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi

  • - 瓦屋 wǎwū miàn

    - mái ngói

  • - 电灯 diàndēng 弄坏了 nònghuàile

    - Anh ấy đã làm hỏng cái đèn điện rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 弄瓦

Hình ảnh minh họa cho từ 弄瓦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弄瓦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+4 nét)
    • Pinyin: Lòng , Nòng
    • Âm hán việt: Lộng
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGT (一土廿)
    • Bảng mã:U+5F04
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎ , Wà
    • Âm hán việt: Ngoá , Ngoã
    • Nét bút:一フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVNI (一女弓戈)
    • Bảng mã:U+74E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao