Đọc nhanh: 异型钢 (dị hình cương). Ý nghĩa là: Thép biến dạng.
Ý nghĩa của 异型钢 khi là Danh từ
✪ Thép biến dạng
异型钢是复杂和异型断面型钢的简称,属于型钢的一种,并区别于简单断面型钢的叫法。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异型钢
- 我 弟弟 喜欢 弹钢琴
- Em trai tôi thích đánh piano.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 重型 坦克
- xe tăng hạng nặng; xe tăng cỡ lớn.
- 肯定 是 不 稳定型
- Chắc chắn là nó không ổn định.
- 妹妹 正在 学习 弹钢琴
- Em gái tôi đang học chơi piano.
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 异姓 兄弟
- anh em khác họ
- 这敦 造型 很 独特
- Cái cót này có hình dạng độc đáo.
- 大型 歌剧
- ô-pê-ra
- 追求 异性
- theo đuổi người khác giới.
- 构思 颖异
- cấu tứ mới mẻ khác thường
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 兴办 社会主义 新型 企业
- mở ra mô hình xí nghiệp xã hội chủ nghĩa mới.
- 他 有 异于 常人 的 爱好
- Anh ấy có sở thích khác người.
- 异型 钢
- thép dị hình
- 大型 钢材
- thép cỡ lớn
- 异型 砖
- gạch dị hình
- 她 吐 槽 了 他 的 怪异 发型
- Cô ấy châm biếm kiểu tóc kỳ lạ của anh ấy.
- 附近 有 一家 大型 钢铁厂
- Gần đó có một nhà máy thép lớn.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 异型钢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 异型钢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm型›
异›
钢›