Đọc nhanh: 廊檐 (lang thiềm). Ý nghĩa là: mái nhà cong; mái hiên gie ra.
Ý nghĩa của 廊檐 khi là Danh từ
✪ mái nhà cong; mái hiên gie ra
廊顶突出在柱子外边的部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廊檐
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 河西走廊
- hành lang Hà Tây.
- 走廊 里 很 安静
- Trong hành lang rất yên tĩnh.
- 医院 的 走廊 很 安静
- Hành lang của bệnh viện rất yên tĩnh.
- 帽檐 儿
- vành mũ
- 前廊 后厦
- hàng lang trước hàng lang sau
- 檐前
- trước mái hiên
- 房檐
- mái hiên nhà
- 她 去 发廊 把 长发 剪短 了
- Cô đến tiệm làm tóc để cắt ngắn mái tóc dài của mình.
- 燕子 在 屋檐下 筑巢
- Chim én đang làm tổ dưới mái hiên.
- 这 走廊 通到 他 的 办公室
- Con đường này dẫn đến văn phòng của anh ấy.
- 衣架 放在 走廊 里 , 晚上 走路 的 时候 总是 磕碰
- tủ quần áo đặt ở hành lang, đi ban đêm lúc nào cũng tông phải.
- 这个 画廊 是 中世纪 艺术 的 宝库
- Bảo tàng này là kho báu của nghệ thuật thời Trung Cổ.
- 画廊 展览 两周
- Phòng tranh trưng bày trong hai tuần.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 檐下
- dưới mái hiên
- 檐下 有个 短廊
- Dưới mái hiên có một hành lang ngắn.
- 廊檐
- hàng hiên
- 向日葵 都 齐 了 房檐 了
- hoa hướng dương cao ngang mái hiên rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 廊檐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 廊檐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm廊›
檐›