Đọc nhanh: 北边廊 (bắc biên lang). Ý nghĩa là: Bãi Thủy Tề.
Ý nghĩa của 北边廊 khi là Danh từ
✪ Bãi Thủy Tề
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北边廊
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 藤 依附 在 墙边
- Dây leo bám vào tường.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 他 往 北边 走 了
- Anh ấy đi về phía bắc.
- 北边 的 天气 很 冷
- Thời tiết ở phía bắc rất lạnh.
- 北边 有 一座 山
- Phía bắc có một ngọn núi.
- 我们 向 北边 跑步
- Chúng tôi chạy về phía bắc.
- 我家 的 北边 是 河流
- Phía bắc nhà tôi là một con sông.
- 学校 的 北边 有 公园
- Phía bắc trường có một công viên.
- 学校 在 城市 的 北边
- Trường học nằm ở phía bắc của thành phố.
- 学校 在 公园 的 北边
- Trường học nằm ở phía bắc của công viên.
- 超市 在 广场 的 北边
- Siêu thị nằm ở phía bắc của quảng trường.
- 英国 在 法国 的 西北边
- Nước Anh nằm ở phía tây bắc của Pháp.
- 河北省 西边 邻接 山西省
- phía tây của tỉnh Hà Bắc giáp với tỉnh Sơn Tây.
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 你 的 书 在 这边
- Sách của bạn ở bên này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 北边廊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 北边廊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm北›
廊›
边›