Đọc nhanh: 应得 (ưng đắc). Ý nghĩa là: xứng đáng.
Ý nghĩa của 应得 khi là Động từ
✪ xứng đáng
to deserve
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应得
- 你 应该 得到 这份 荣誉
- Bạn xứng đáng nhận được vinh dự này.
- 宝宝 反应 得 非常 可爱
- Bé phản ứng rất dễ thương.
- 这种 方法 应用 得 最为 普遍
- phương pháp này được sử dụng phổ biến nhất.
- 得 注意 的 , 防止 他 破罐子破摔 , 应该 尽力 帮助 他
- Phải chú ý chút, đừng để anh ta trở nên bất cần, cố gắng giúp đỡ anh ấy.
- 蓝 衣服 洗 得 有些 白不呲咧 的 , 应该 染一染 了
- bộ đồ màu xanh giặt mãi nên màu bạc phếch, nên đem nhuộm đi.
- 我能 应付 得 了 罗马帝国
- Tôi có thể xử lý Đế chế La Mã.
- 正义 自 应 得到 伸张
- Chính nghĩa đương nhiên phải được bênh vực.
- 他 不应 再 得到 尊重
- Anh ta không đáng được tôn trọng nữa.
- 获得 相应 的 补偿
- Nhận được sự bồi thường tương đương.
- 他 终于 得到 了 应有 的 补偿
- Cuối cùng anh ấy đã nhận được sự đền bù xứng đáng.
- 应酬 结束 得 很 晚
- Cuộc tiếp khách kết thúc rất muộn.
- 他 应酬 得太多 了
- Anh ấy tiếp khách quá nhiều.
- 努力 终 会 得到 应有 的 回报
- Sự nỗ lực cuối cùng sẽ được đền đáp xứng đáng.
- 现世报 ( 迷信 的 人 指 做 了 坏事 今生 就 得到 应有 的 报应 )
- báo ứng kiếp này; quả báo kiếp này.
- 这部 电影 获得 了 火爆 的 反应
- Bộ phim này nhận được phản ứng rất sôi nổi.
- 你 不能 妄自菲薄 , 让 他人 得到 属于 你 应得 的 事件 和 机遇
- Bạn không thể tự coi nhẹ bản thân mình, hãy để cho họ chứng kiến những cơ hội mà bạn xứng đáng có được.
- 你 应该 懂得 如何 实施 基本 的 急救
- Bạn nên biết cách thực hiện sơ cứu cơ bản.
- 她 反应 得 十分 机智
- Cô ấy phản ứng một cách khéo léo.
- 小 明 反应 得 很 迟钝
- Tiểu Minh phản ứng rất chậm rãi.
- 他 应付 得 很 从容
- Anh ấy đã ứng phó rất bình tĩnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 应得
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 应得 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm应›
得›