Đọc nhanh: 广雅 (quảng nhã). Ý nghĩa là: bách khoa toàn thư sớm nhất của Trung Quốc còn tồn tại từ thời Ngụy của Tam Quốc, thế kỷ thứ 3, mô phỏng theo Erya 爾雅 | 尔雅 , 18150 mục nhập.
Ý nghĩa của 广雅 khi là Danh từ
✪ bách khoa toàn thư sớm nhất của Trung Quốc còn tồn tại từ thời Ngụy của Tam Quốc, thế kỷ thứ 3, mô phỏng theo Erya 爾雅 | 尔雅 , 18150 mục nhập
earliest extant Chinese encyclopedia from Wei of the Three Kingdoms, 3rd century, modeled on Erya 爾雅|尔雅 [Er3 yǎ], 18150 entries
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广雅
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 附庸风雅
- học làm sang; học đòi phong nhã
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 橡胶 的 用途 很广
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 我 爱 雅克 · 库斯 托
- Tôi yêu Jacques Cousteau!
- 那 只雅好 漂亮 啊 !
- Con quạ kia đẹp quá đi!
- 无伤大雅
- không vấn đề gì; không ảnh hưởng đến đại cục.
- 刊登 广告
- Đăng quảng cáo.
- 广告 产品
- Quảng cáo sản phẩm.
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 平川 广野
- đồng ruộng bằng phẳng rộng rãi.
- 广衍 沃野
- đồng bằng rộng lớn phì nhiêu
- 广播 乐团
- dàn nhạc đài phát thanh
- 我们 正在 推广 新 产品
- Chúng tôi đang quảng bá sản phẩm mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 广雅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 广雅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm广›
雅›