Đọc nhanh: 广远 (quảng viễn). Ý nghĩa là: rộng lớn bao la; mênh mông; rộng rãi; sâu rộng. Ví dụ : - 川泽广远 sông hồ mênh mông. - 影响广远 ảnh hưởng rộng rãi
Ý nghĩa của 广远 khi là Tính từ
✪ rộng lớn bao la; mênh mông; rộng rãi; sâu rộng
广阔辽远;广大深远
- 川泽 广远
- sông hồ mênh mông
- 影响 广远
- ảnh hưởng rộng rãi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广远
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 他 是 我 远房 哥哥
- Anh ấy là anh họ xa của tôi.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 洛阳 离 这里 有 多么 远
- Lạc Dương cách đây bao xa?
- 祝 妈妈 永远 健康
- Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 他 巴巴结结 从 老远 跑 来 为了 啥
- vì cái gì mà anh ta gian khổ vượt đường xa đến đây vậy?
- 她 认为 达特茅斯 都 太远 了
- Dartmouth đủ xa đối với cô ấy.
- 远房 兄弟
- anh em bà con xa.
- 哪儿 啊 还 差得远 呢
- Đâu có còn kém xa
- 川泽 广远
- sông hồ mênh mông
- 影响 广远
- ảnh hưởng rộng rãi
- 广州 离 北京 很 远
- Quảng Châu cách Bắc Kinh rất xa.
- 我 想 远离 学校
- Tôi muốn rời xa trường học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 广远
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 广远 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm广›
远›