Đọc nhanh: 广灵 (quảng linh). Ý nghĩa là: Quận Quảng Lăng ở Đại Đồng 大同 , Sơn Tây.
✪ Quận Quảng Lăng ở Đại Đồng 大同 , Sơn Tây
Guangling county in Datong 大同 [Dà tóng], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广灵
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 这个 法子 很灵
- Cách này rất hiệu nghiệm.
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 脑子 飞灵
- đầu óc nhanh nhạy
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 你 有 请 他 吃 颗 阿斯 匹灵 吗
- Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?
- 橡胶 的 用途 很广
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 灵丹圣药
- linh đan thần dược.
- 灵丹妙药
- linh đơn diệu dược; thuốc hay.
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 刊登 广告
- Đăng quảng cáo.
- 广告 产品
- Quảng cáo sản phẩm.
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 平川 广野
- đồng ruộng bằng phẳng rộng rãi.
- 广衍 沃野
- đồng bằng rộng lớn phì nhiêu
- 他 死记硬背 的 学习 方法 使 他 在 工作 中 不能 灵活处理 问题
- Phương pháp học vẹt của anh ấy ngăn cản anh ấy giải quyết các vấn đề một cách linh hoạt trong công việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 广灵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 广灵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm广›
灵›