Đọc nhanh: 广州市 (quảng châu thị). Ý nghĩa là: Canton, Thành phố trực thuộc tỉnh Quảng Châu và thủ phủ của Quảng Đông.
✪ Canton
✪ Thành phố trực thuộc tỉnh Quảng Châu và thủ phủ của Quảng Đông
Guangzhou subprovincial city and capital of Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广州市
- 明天 启程 前往 广州
- Ngày mai lên đường đi Quảng Châu.
- 我 还 不曾 去过 广州
- tôi chưa từng đến Quảng Châu
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 各国 客商 齐集 广州 交易会
- thương gia các nước tụ họp ở hội giao dịch buôn bán Quảng Châu.
- 去年 , 广州 遭到 六十年 未遇 的 严重 旱灾
- Năm ngoái, thành phố Quảng Châu đã chịu một trận hạn hán nghiêm trọng mà không gặp từ 60 năm trước.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 他 去 广州 , 你们 搭伴 去 吧
- anh ấy đi Quảng Châu, các anh cùng đi chung nhé!
- 广州 离 北京 很 远
- Quảng Châu cách Bắc Kinh rất xa.
- 超市 在 广场 的 北边
- Siêu thị nằm ở phía bắc của quảng trường.
- 从 广州 去 北京 要 经过 武汉
- Từ Quảng Châu đi Bắc Kinh phải đi qua Vũ Hán.
- 广州 是 中国 的 一座 大城市
- Quảng Châu là một thành phố lớn ở Trung Quốc.
- 这里 是 广州 吗 ?
- Đây là Quảng Châu sao?
- 你 知道 广州 吗 ?
- Anh biết Quảng Châu không?
- 我 想 去 广州 旅行
- Tôi muốn đi du lịch Quảng Châu.
- 取道 武汉 , 前往 广州
- đi đường Vũ Hán đến Quảng Châu.
- 我刚 到 广州 的 时候 、 因为 不 懂 广州 的话 , 常常 闹笑话
- lúc tôi mới đến Quảng Châu, vì không hiểu rõ tiếng Quảng, nên thường gây nên trò cười.
- 公司 在 市场推广 方面 薄弱
- Công ty yếu kém trong việc quảng bá thị trường.
- 广告 在 城市 中 遍布
- Quảng cáo phân bố rộng rãi trong thành phố.
- 螺蛳 粉 通常 在 广西 夜市 的 路边摊 售卖
- Bún ốc thường được bán ở các quán ven đường ở chợ đêm Quảng Tây.
- 这个 城市 的 人口 非常 广
- Dân số của thành phố này rất đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 广州市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 广州市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm州›
市›
广›