Đọc nhanh: 广域网路 (quảng vực võng lộ). Ý nghĩa là: WAN, mạng diện rộng.
Ý nghĩa của 广域网路 khi là Danh từ
✪ WAN
✪ mạng diện rộng
wide area network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广域网路
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 路道 粗 ( 形容 门路 广 )
- con đường rộng lớn.
- 路子 广
- con đường rộng lớn.
- 广开言路
- mở rộng đường cho dân nói
- 拍 万宝路 广告 那个 人 后悔 过 吗
- Người đàn ông marlboro có hối tiếc gì không?
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 道路 越 走 越 宽广
- con đường càng đi càng rộng.
- 中国 的 地域 很 广阔
- Lãnh thổ của Trung Quốc rất rộng lớn.
- 晋在 当时 地域 广阔
- Nước Tấn khi đó có lãnh thổ rộng lớn.
- 广开 生产 门路
- cách thức mở rộng sản xuất.
- 海洋 是 广大 的 水域
- Biển là một vùng nước rộng lớn.
- 通信 网络 的 覆盖范围 很广
- Độ phủ sóng của mạng lưới thông tin rất rộng.
- 线下 赛是 指 在 同一 局域网 内 比赛 即 选手 在 同一 比赛场地 比赛
- Các trận đấu ngoại tuyến đề cập đến các trận đấu diễn ra trong cùng một mạng cục bộ, tức là các người chơi thi đấu trên cùng một địa điểm.
- 我们 避开 了 修路 的 区域
- Chúng tôi tránh khu đang sửa chữa.
- 我国 疆域 广大 , 物产丰富
- lãnh thổ của nước ta rộng lớn, sản vật vô cùng phong phú.
- 黄河流域 面积 广阔
- Diện tích lưu vực của sông Hoàng Hà rất rộng.
- 螺蛳 粉 通常 在 广西 夜市 的 路边摊 售卖
- Bún ốc thường được bán ở các quán ven đường ở chợ đêm Quảng Tây.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là hướng dọc, còn đường sắt Long Hải là hướng ngang.
- 这个 领域 非常 洽广
- Lĩnh vực này rất rộng lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 广域网路
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 广域网路 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm域›
广›
网›
路›