Đọc nhanh: 广告经理 (quảng cáo kinh lí). Ý nghĩa là: Advertising Manager Giám đốc quảng cáo.
Ý nghĩa của 广告经理 khi là Danh từ
✪ Advertising Manager Giám đốc quảng cáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广告经理
- 我 哥哥 当 了 经理
- Anh trai tôi làm giám đốc.
- 刊登 广告
- Đăng quảng cáo.
- 广告 产品
- Quảng cáo sản phẩm.
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 经理 给 小张 穿小鞋
- Quản lý gây khó dễ cho tiểu Trương.
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 经理 把 他 骂 了 一顿
- Giám đốc mắng anh ta một trận.
- 总经理 由 董事会 任命
- Giám đốc điều hành được bổ nhiệm bởi Hội đồng quản trị.
- 经理 会 进行 员工 鉴定
- Giám đốc sẽ đánh giá nhân viên.
- 经理 要求 我 准时 开会
- Giám đốc yêu cầu tôi đúng giờ mở họp.
- 会议 按 惯例 由 经理 主持
- Theo quy ước, cuộc họp do giám đốc chủ trì.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 他代 经理 处理事务
- Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
- 大堂 经理
- phòng giám đốc
- 电视 上 的 广告 越来越 花哨
- quảng cáo trên ti vi càng ngày càng đa dạng.
- 经理 出头 解决 了 问题
- Giám đốc ra tay giải quyết vấn đề.
- 拍 万宝路 广告 那个 人 后悔 过 吗
- Người đàn ông marlboro có hối tiếc gì không?
- 他 是 高级 经理
- Anh ấy là quản lý cấp cao.
- 经理 对 报告 进行 了 批评
- Giám đốc đã phê bình báo cáo.
- 请 将 数据 报告 提交 给 经理
- Vui lòng nộp báo cáo dữ liệu cho quản lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 广告经理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 广告经理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm告›
广›
理›
经›