Đọc nhanh: 广交 (quảng giao). Ý nghĩa là: quảng giao; giao tiếp rộng.
Ý nghĩa của 广交 khi là Động từ
✪ quảng giao; giao tiếp rộng
扩大交际
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广交
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 交 公粮
- Nộp công lương.
- 橡胶 的 用途 很广
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 你 想 让 我 交出 赛 拉斯 的 墓碑
- Bạn muốn tôi giao bia mộ của Silas?
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 交通阻塞
- ùn tắc giao thông
- 他们 以物 易物 交易
- Họ trao đổi hàng hóa theo cách đổi vật này lấy vật kia.
- 两 国交 兵
- hai nước giao chiến.
- 外交辞令
- ngôn ngữ ngoại giao.
- 敦睦 邦交
- làm cho mối quan hệ láng giềng hoà hợp
- 刊登 广告
- Đăng quảng cáo.
- 交游 很广
- giao du rất rộng.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 各国 客商 齐集 广州 交易会
- thương gia các nước tụ họp ở hội giao dịch buôn bán Quảng Châu.
- 他 运用 社交 媒体 推广 产品
- Anh ấy sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
- 合肥 交通广播 全方位 、 多 视角 关注 城市交通
- Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ
- 老师 催促 学生 交 作业
- Giáo viên giục học sinh nộp bài tập.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 广交
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 广交 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
广›