Đọc nhanh: 幼株 (ấu chu). Ý nghĩa là: cây non mới mọc.
Ý nghĩa của 幼株 khi là Danh từ
✪ cây non mới mọc
初生的植物体 (指种子植物)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幼株
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 这株 牡丹 的 花朵 特别 大
- bông hoa của cây mẫu đơn này to vô cùng.
- 抚育 幼畜
- chăm sóc động thực vật còn non.
- 尊老爱幼 是 中国 的 传统
- Kính già yêu trẻ là truyền thống của Trung Quốc.
- 尊老爱幼 是 一种 美德
- Kính già yêu trẻ là một đức tính tốt.
- 弱妻 幼子
- vợ dại con thơ; vợ yếu con thơ.
- 他 自幼 学 小提琴
- Anh ấy học violin từ khi còn nhỏ.
- 幼儿园 食谱
- thực đơn của nhà trẻ.
- 蝉 的 幼虫 藏土里
- Ấu trùng ve sầu ẩn trong đất.
- 总角之交 ( 幼年 就 相识 的 好 朋友 )
- bạn từ lúc để chỏm.
- 柔嫩 的 幼苗
- chồi non mềm mại.
- 你 不要 守株待兔 了
- Anh đừng có ôm cây đợi thỏ nữa.
- 幼教 工作
- công tác giáo dục trẻ em
- 她 发出 幼小 稚嫩 的 声音
- Cô ấy cất lên âm thanh trẻ con.
- 他 的 绘画 风格 幼小 稚嫩
- Phong cách hội họa của anh ấy khá trẻ con.
- 学校 门口 前面 有 一株 大树
- Trước cổng trường có một cái cây to.
- 妇幼保健 站
- trạm bảo vệ sức khoẻ bà mẹ và trẻ em
- 这是 一棵 幼株
- Đây là một cây con.
- 幼株 需要 更 多 的 阳光
- Cây con cần nhiều ánh sáng hơn.
- 她 和 她 幼时 的 恋人 私奔 了
- Cô ấy bỏ trốn cùng người yêu thời thơ ấu của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 幼株
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 幼株 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm幼›
株›