Đọc nhanh: 干请宫 (can thỉnh cung). Ý nghĩa là: cung càng thanh.
Ý nghĩa của 干请宫 khi là Danh từ
✪ cung càng thanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干请宫
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 你 有 请 他 吃 颗 阿斯 匹灵 吗
- Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?
- 他 是 我 的 干 亲哥哥
- Anh ấy là anh trai kết nghĩa của tôi.
- 宫廷政变
- chính biến cung đình
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 请 把 镜框 擦 干净
- Xin hãy lau sạch khung kính.
- 请 擦干 这些 盘子
- Hãy lau khô những cái đĩa này.
- 请 不要 干涉 我 的 私人关系
- Đừng can thiệp vào mối quan hệ cá nhân của tôi.
- 请 把 厨房 收拾 干净
- Xin hãy dọn dẹp sạch sẽ nhà bếp.
- 请 给 我 一条 干净 的 毛巾
- Đưa giúp tôi một chiếc khăn sạch.
- 他 邀请 我们 干杯
- Anh ấy mời chúng tôi nâng ly.
- 油漆 未干 , 请勿 触摸
- Không chạm vào sơn khi sơn còn ướt.
- 干部 不吃 请 , 不 受贿 , 不 搞 特殊化
- cán bộ không ăn cơm khách, không ăn của đút, không giành đặc quyền đặc lợi.
- 请 把 窗子 弄 干净 , 我 几乎 看不到 外面
- Vui lòng làm sạch cửa sổ, tôi gần như không thể nhìn ra ngoài.
- 请 你 把 这里 收拾 干净
- Bạn vui lòng dọn dẹp sạch sẽ chỗ này..
- 请 不要 干扰 我 的 工作
- Xin đừng quấy rầy công việc của tôi.
- 这里 是 干 清宫 禁地 , 任何人 不准 擅自 入内
- Đây là khu vực cấm của Cung Càn Thanh, không ai được phép vào nếu không được phép.
- 请 给 我 一个 干净 的 吸管
- Vui lòng đưa cho tôi một ống hút sạch sẽ.
- 老师 请 学生 提问
- Giáo viên mời học sinh đặt câu hỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 干请宫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 干请宫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宫›
干›
请›