Đọc nhanh: 帽衬架 (mạo sấn giá). Ý nghĩa là: Khung mũ (cốt khung).
Ý nghĩa của 帽衬架 khi là Danh từ
✪ Khung mũ (cốt khung)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帽衬架
- 哥哥 跟 弟弟 打架 了
- Anh trai đánh nhau với em trai.
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 那 架飞机 准备 起飞
- Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.
- 那架 旧 飞机 已经 飞 不了
- Chiếc máy bay cũ đó đã không thể bay được nữa.
- 汗水 浸透 了 衬衫
- Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 木构 架
- khung gỗ
- 妈妈 在 漂 衬衫
- Mẹ đang tẩy cái áo sơ-mi.
- 妈妈 在 熨烫 白衬衫
- Mẹ đang là áo sơ mi trắng.
- 拿架子
- làm ra vẻ.
- 她 跟 她 的 妹妹 打过架
- Cô ấy từng đánh nhau với em gái.
- 妹妹 吵架 输 了 , 哭 了 起来
- Em gái cãi nhau thua, khóc nức lên.
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 衬衣 上 留下 一片片 汗渍
- trên áo sơ mi đầy vết mồ hôi.
- 他 想学 你 的 帽子戏法 哎
- Anh ấy muốn học hat trick của bạn.
- 那架 书架 很 精美
- Giá sách đó rất tinh xảo.
- 书架上 的 书 斜 了
- Sách trên kệ không thẳng.
- 书架上 的 书 不全
- Sách trên giá không đầy đủ.
- 书架上 的 书 没 了
- Sách trên giá đã biến mất.
- 晚霞 映衬 着 云朵
- Ráng chiều làm nổi bật những đám mây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 帽衬架
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帽衬架 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帽›
架›
衬›