Đọc nhanh: 常道 (thường đạo). Ý nghĩa là: sự xuất hiện phổ biến, thực hành thông thường, thực hành bình thường và thích hợp.
Ý nghĩa của 常道 khi là Danh từ
✪ sự xuất hiện phổ biến
common occurrence
✪ thực hành thông thường
conventional practice
✪ thực hành bình thường và thích hợp
normal and proper practice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常道
- 凌晨 的 街道 非常 安静
- Đường phố vào lúc rạng sáng rất yên tĩnh.
- 常年 占 道 经营
- Chiếm lòng lề đường suốt năm trời
- 这 条 街道 非常 肮脏
- Con đường này rất bẩn.
- 我常想 是 谁 首先 道 出 了 那 简单 却 又 深奥 的 真理
- Tôi thường tự hỏi ai là người đầu tiên nói ra sự thật đơn giản nhưng sâu sắc.
- 这场 战斗 非常 兽道
- Trận chiến này rất tàn bạo.
- 这道 小龙虾 味道 非常 好
- Món tôm hùm đất này có vị rất ngon.
- 这家 店 的 烧烤 味道 非常 棒
- Hương vị món nướng ở cửa hàng này rất tuyệt.
- 道德教育 非常 重要
- Giáo dục đạo đức rất quan trọng.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 红酒 的 味道 非常 浓郁
- Hương vị của rượu vang rất đậm đà.
- 惯常 出门 的 人 , 知道 旅途 上 的 许多 不便
- những người hay đi ra ngoài, biết có rất nhiều bất tiện trên đường đi.
- 便秘 有 困难 的 、 不 完全 的 或 不 经常 从 肠道 排泄 干燥 且 硬 的 大便
- Táo bón là trạng thái khó khăn, không hoàn toàn hoặc không thường xuyên tiết ra phân khô và cứng từ ruột.
- 道教 的 仪式 非常 神秘
- Các nghi lễ của Đạo giáo rất huyền bí.
- 欺骗 他人 是 非常 不道德 的
- Lừa dối người khác là rất không đạo đức.
- 项目 必须 回到 正常 轨道
- Dự án cần phải trở lại đúng khuôn khổ.
- 人生 常有 歧道 现
- Trong cuộc sống Thường xuất hiện những ngã rẽ.
- 这些 道会 活动 非常 神秘
- Các hoạt động của tổ chức đạo này rất bí ẩn.
- 这个 渠道 非常 可靠
- Kênh này rất đáng tin cậy.
- 常言道 识时务者为俊杰
- Thường nghe, “thức thời vụ mới là người tuấn kiệt”.
- 他 非常 懂得 人事 的 道理
- Anh ấy rất am hiểu các lý lẽ quy tắc ứng xử .
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 常道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 常道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm常›
道›