Đọc nhanh: 常信 (thường tín). Ý nghĩa là: Thường Tín (thuộc Hà Đông).
Ý nghĩa của 常信 khi là Danh từ
✪ Thường Tín (thuộc Hà Đông)
越南地名属于河东省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常信
- 我 非常 恼怒 , 以致 觉得 非给 报社 写封信 不可
- Tôi rất tức giận đến mức cảm thấy phải viết một bức thư cho báo chí.
- 他 常有 弊行 , 不可 信
- Anh ấy thường có hành vi gian lận, không đáng tin.
- 保持良好 的 信誉 非常 重要
- Giữ gìn danh tiếng tốt là rất quan trọng.
- 他 的 信念 非常 巩固
- Niềm tin của anh ấy rất vững chắc.
- 我 非常 信奉 概率论
- Tôi rất tin tưởng vào luật xác suất.
- 迷信 常常 导致 误解
- Mê tín thường dẫn đến hiểu lầm.
- 姑母 常常 给 我 写信
- Bác gái thường xuyên viết thư cho tôi.
- 他们 两个 经常 有 书信 往 还
- hai đứa chúng nó thường xuyên thư từ qua lại; hai người thường xuyên trao đổi thư từ.
- 母亲 对 我 非常 信任
- Mẹ rất tin tưởng tôi.
- 我 对 这 所 学校 非常 信任
- Tôi rất tin tưởng vào ngôi trường này.
- 小红 非常 自信
- Tiểu Hồng rất tự tin.
- 他 的 商业 信誉 非常 诚信
- Danh tiếng kinh doanh của anh ấy rất uy tín.
- 她 对 朋友 非常 信
- Cô ấy rất chân thành với bạn bè.
- 他 经常 寄 明信片
- Anh ấy thường gửi bưu thiếp.
- 他 的 信仰 非常 光明
- Niềm tin của anh ấy rất chính nghĩa.
- 她 的 回信 非常 简短
- Lời đáp của cô ấy rất ngắn gọn.
- 她 时常 给我发 信息
- Cô ấy thường nhắn tin cho tôi.
- 她 经常 给我发 信息
- Cô ấy thường xuyên gửi tin nhắn cho tôi.
- 他 非常 诚信 对待 客户
- Anh ấy rất thành thật với khách hàng.
- 他们 的 信念 非常 坚定
- Niềm tin của họ rất kiên định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 常信
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 常信 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
常›