Đọc nhanh: 帛缕 (bạch lũ). Ý nghĩa là: sợi tơ.
Ý nghĩa của 帛缕 khi là Danh từ
✪ sợi tơ
丝线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帛缕
- 布帛
- vải lụa
- 玉帛
- ngọc bạch (lụa là, ngọc ngà)
- 化干戈为玉帛
- biến vũ khí thành tơ lụa (dùng phương pháp hoà bình để giải quyết tranh chấp. Can qua là hai vũ khí cổ, chỉ chiến tranh, tơ lụa là các thứ vật quý mà hai nước dùng để dâng tặng nhau.)
- 布帛菽粟
- vải vóc lương thực.
- 布帛菽粟
- vải vóc lương thực; cơm áo
- 功垂 竹帛
- công lao mãi ghi vào sử xanh.
- 一缕 炊烟
- một làn khói bếp.
- 丝丝缕缕
- hết sợi này đến sợi khác.
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 化干戈为玉帛 ( 变 战争 为 和平 )
- biến chiến tranh thành hoà bình
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 人所共知 的 事实 , 这里 不拟 缕述
- mọi người biết toàn bộ sự thật rồi, không thể bịa đặt ra ở đây được.
- 条分缕析
- tách ra từng sợi
- 村中 炊烟 缕缕 上升
- trong thôn từng làn khói bếp bay lên.
- 条分缕析
- phân tích tỉ mỉ.
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 老师 缕析 这道 难题
- Thầy giáo cặn kẽ giải thích câu khó này.
- 这红缕 十分 漂亮
- Sợi dây đỏ này rất đẹp.
- 一缕 炊烟袅袅 上升
- một làn khói bếp từ từ bay lên cao.
- 孝心 是 一缕 和煦 的 阳光 , 能 消融 凝结 在 人们 心头 的 坚冰
- Lòng hiếu thảo là một tia nắng ấm áp, có thể làm tan chảy khối băng cứng đang đóng băng trong trái tim của mọi người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 帛缕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帛缕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帛›
缕›