Đọc nhanh: 帐帘 (trướng liêm). Ý nghĩa là: xếp nếp.
Ý nghĩa của 帐帘 khi là Danh từ
✪ xếp nếp
drapery
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帐帘
- 门帘 儿
- mành che cửa.
- 窗帘 颜色 很 鲜艳
- Màu của rèm cửa rất rực rỡ.
- 一年 盘 一次 帐
- Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.
- 她 撩起 帘子 看 了 看 外面
- Cô ấy vén rèm lên nhìn ra ngoài.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 窗帘 子
- Rèm cửa sổ.
- 张挂 蚊帐
- treo màn chống muỗi lên; giăng mùng; mắc mùng.
- 床上 有 顶 新 蚊帐
- Trên giường có một chiếc màn chống muỗi mới.
- 把 竹帘子 卷 起来
- Cuốn rèm trúc lại.
- 陈年 老帐
- món nợ lâu năm.
- 窗帘 屏 遮 了 光线
- Rèm che chắn ánh sáng.
- 把 帘子 落下来
- hạ rèm xuống.
- 风 把 帐篷 掀翻 了
- Gió đã làm lật đổ cái lều.
- 把 苇帘子 支 起来
- chống rèm lên
- 三顶 帐篷 已 搭 好
- Ba cái lều đã được dựng xong.
- 我们 搭帐篷 很快
- Chúng tôi dựng lều rất nhanh.
- 东西 露 在 帐篷 外
- Đồ vật lộ ra ngoài lều.
- 煤烟 把 窗帘 熏黑了
- Khói than đã làm rèm cửa bị đen.
- 窗帘 苏苏 真 好看
- Các sợi tua của rèm cửa rất đẹp.
- 店铺 门口 挂 着 一个 红色 的 帘
- Trước cửa tiệm có treo một tấm bảng hiệu màu đỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 帐帘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帐帘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帐›
帘›