Đọc nhanh: 希腊语 (hi tịch ngữ). Ý nghĩa là: ngôn ngữ Hy lạp.
Ý nghĩa của 希腊语 khi là Danh từ
✪ ngôn ngữ Hy lạp
Greek language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希腊语
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- ` 亲爱 的 ' 是 亲昵 语
- "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 希图 暴利
- hòng kiếm lợi lớn; rắp tâm kiếm món lợi kếch xù.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 用 斯瓦希里 语 就是 这么 说 的
- Đó là những gì họ nói bằng tiếng Swahili.
- 我 希望 成为 一个 汉语 老师
- Tôi hi vọng có thể trở thành giáo viên tiếng Trung.
- 希 格斯 玻色子 在 哪里 西语
- Higgs Boson [tiếng Tây Ban Nha] ở đâu
- 希腊神话 很 有名
- Thần thoại Hy Lạp rất nổi tiếng.
- 就 像 古希腊 人用 的 一样
- Như trong Hy Lạp cổ đại?
- 他 用 语言 攻击 我
- Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 希腊语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 希腊语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm希›
腊›
语›