Đọc nhanh: 希思黎 (hi tư lê). Ý nghĩa là: Sisley.
Ý nghĩa của 希思黎 khi là Danh từ
✪ Sisley
1935年,D’Ornano伯爵的父亲参与创造了Lancome,1954年,他与兄弟米谢尔开创了Orlane。1976年,爱好自然的D’Ornano伯爵夫妇,集其丰富的化妆品经验与知识,以超越当时的先进保养概念—植物美容学为基础,结合皮肤学家、植物学家与美容学家之智慧共同研究,成功出品品质卓越的植物护肤系列“sisley”现今极少数仍由家族拥有、经营的化妆品品牌。全世界所有的sisley护肤产品均出自法国巴黎工厂,以确保品牌产品的一致性。产品上市前必先经过皮肤科医生的测试,以确保产品的安全性。sisley是少数被皮肤医学家认定为最安全的护肤品;即使是过敏性与敏感性肌肤,也可安心使用。产品必须验证为功效超卓才推出市面。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希思黎
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 旅居 巴黎
- trú ở Pa-ri.
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 希望 我们 能 长久 合作
- Hy vọng chúng ta có thể hợp tác lâu dài.
- 希图 暴利
- hòng kiếm lợi lớn; rắp tâm kiếm món lợi kếch xù.
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 希望 赋予 未来 光芒
- Hy vọng đem lại ánh sáng cho tương lai.
- 艾登 的 父亲 是 希思罗 机场 的 行李 员
- Cha của Aiden là nhân viên vận chuyển hành lý tại Heathrow.
- 你 希望 我能 振作起来 做 一些 有意思 的 事情
- Bạn hy vọng tôi có thể vui lên và làm điều gì đó thú vị à
- 母亲 对 儿女 朝思暮想 希望 他们 能 尽快 回家 团圆
- Người mẹ nghĩ về các con trai và con gái của mình, mong rằng họ có thể về nhà và đoàn tụ càng sớm càng tốt.
- 这 小意思 希望 能 帮到 你
- Chút tấm lòng này mong có thể giúp bạn.
- 每 一个 黎明 都 充满希望
- Mỗi bình minh đều tràn đầy hy vọng.
- 我 深切 地 思念 我 的 家乡
- Tôi da diết nhớ quê hương của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 希思黎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 希思黎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm希›
思›
黎›