Đọc nhanh: 希律王 (hi luật vương). Ý nghĩa là: Hêrôđê Đại đế (73 TCN - 4 TCN), vị vua do La Mã bổ nhiệm của Judea (37-4 TCN).
Ý nghĩa của 希律王 khi là Danh từ
✪ Hêrôđê Đại đế (73 TCN - 4 TCN), vị vua do La Mã bổ nhiệm của Judea (37-4 TCN)
Herod the Great (73 BC - 4 BC), Roman-appointed king of Judea (37-4 BC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希律王
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 我 弟弟 是 法律硕士
- Em trai tôi là thạc sĩ luật.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 法律 是 社会 的 镜子
- Pháp luật là tấm gương phản chiếu xã hội.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 哥哥 是 一名 优秀 律师
- Anh trai là một luật sư giỏi.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 他 希望 王 天下
- Anh ấy hy vọng thống trị thiên hạ.
- 菲律宾 政府 希望 美国 保留 在 东南亚 的 驻军
- chính phủ Philippines muốn Mỹ duy trì sự hiện diện quân sự ở Đông Nam Á.
- 律师 希望 法院 尽快 裁判 此案
- Luật sư hy vọng tòa án sớm đưa ra phán quyết vụ án này.
- 我接 王老师 的 课 了
- Tôi đã nhận lớp của thầy Vương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 希律王
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 希律王 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm希›
律›
王›