Đọc nhanh: 布氏非鲫 (bố thị phi tức). Ý nghĩa là: Cá rô phi buttikoferi (động vật học), cá rô phi vằn.
Ý nghĩa của 布氏非鲫 khi là Danh từ
✪ Cá rô phi buttikoferi (động vật học)
Tilapia buttikoferi (zoology)
✪ cá rô phi vằn
zebra tilapia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布氏非鲫
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 坯布
- vải mộc (vải chưa in hoa).
- 布幔
- màn vải.
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 搌布
- khăn lau; vải lau
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 出 布告
- ra thông báo
- 鐾刀布
- vải liếc dao
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 布片 儿
- tấm vải.
- 更生 布
- vải tái chế
- 绑 纱布
- buộc băng gạc.
- 瀑布 的 景象 非常 壮观
- Cảnh thác nước rất tráng lệ.
- 这个 花园 的 布局 非常 美
- Bố cục của khu vườn này rất đẹp.
- 他 的 房间 布置 得 非常 讲究
- Căn phòng của cô áy bố trí rất đẹp.
- 发布会 现场 非常 热闹
- Buổi họp báo rất náo nhiệt.
- 这块 布料 非常 致密
- Miếng vải này rất dày dặn.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 布氏非鲫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布氏非鲫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm布›
氏›
非›
鲫›