Đọc nhanh: 布松布拉 (bố tùng bố lạp). Ý nghĩa là: Bujumbura, thủ đô của Burundi (Tw).
✪ Bujumbura, thủ đô của Burundi (Tw)
Bujumbura, capital of Burundi (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布松布拉
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 坯布
- vải mộc (vải chưa in hoa).
- 布幔
- màn vải.
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 搌布
- khăn lau; vải lau
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 出 布告
- ra thông báo
- 鐾刀布
- vải liếc dao
- 更生 布
- vải tái chế
- 绑 纱布
- buộc băng gạc.
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 满屋 散布 着 松油 的 刺鼻 气味
- Ngôi nhà rải đầy mùi hắc của dầu thông.
- 他 一拉 , 布裂 了
- Anh ta kéo rách toạc cả miếng vải.
- 结果 发现 是 烧焦 的 麻布 和 松针
- Kết quả là vải bố và lá thông bị cháy.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 布松布拉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布松布拉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm布›
拉›
松›